Có 2 kết quả:
代謝 dài xiè ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ • 代谢 dài xiè ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) replacement
(2) substitution
(3) metabolism (biol.)
(2) substitution
(3) metabolism (biol.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) replacement
(2) substitution
(3) metabolism (biol.)
(2) substitution
(3) metabolism (biol.)
Bình luận 0